EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immensurable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immensurable
immensurable /i'menʃurəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đo lường được
← Xem thêm từ immensurability
Xem thêm từ immensurableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
ens
i
me
men
mensurable
ra
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…