EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immemorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immemorial
immemorial /,imi'mɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xa xưa, thượng cổ
from time immemorial
→ từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa
← Xem thêm từ immedicacble
Xem thêm từ immemorially →
Từ vựng liên quan
em
i
me
memo
memorial
mo
or
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…