ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immemorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immemorial


immemorial /,imi'mɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xa xưa, thượng cổ
from time immemorial → từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…