EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immediatism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immediatism
immediatism /i'mi:djətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ
← Xem thêm từ immediateness
Xem thêm từ immediatist →
Từ vựng liên quan
at
edi
i
is
ism
me
med
media
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…