ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immediacy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immediacy


immediacy /i'mi:diəsi/ (immediateness) /i'mi:djətnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trực tiếp
  sự lập tức, sự tức thì
  sự gần gũi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…