EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immaterial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immaterial
immaterial /,imə'tiəriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô hình, phi vật chất
không quan trọng, vụn vặt
immaterial details
→ những chi tiết vụn vặt
← Xem thêm từ immanently
Xem thêm từ immaterialise →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
i
ma
mat
mate
mater
material
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…