ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immaterial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immaterial


immaterial /,imə'tiəriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô hình, phi vật chất
  không quan trọng, vụn vặt
immaterial details → những chi tiết vụn vặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…