EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immanent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immanent
immanent /'imənənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học)
nội tại
(tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa)
← Xem thêm từ immanency
Xem thêm từ immanently →
Từ vựng liên quan
an
anent
en
ent
i
ma
man
mane
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…