ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immanent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immanent


immanent /'imənənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (triết học)
  nội tại
  (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…