EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immanence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immanence
immanence /'imənəns/ (immanency) /'imənənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) tính nội tại
← Xem thêm từ immaculateness
Xem thêm từ immanency →
Từ vựng liên quan
an
ce
en
i
ma
man
mane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…