ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imitation


imitation /,imi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự noi gương
  sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
  đồ giả
  (âm nhạc) sự phỏng mẫu
  (định ngữ) giả
imitation leather → da giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…