ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbibitional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbibitional


imbibitional /,imbi'biʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít
  (thuộc) sự hút (hơi ẩm)
  (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…