ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbecility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbecility


imbecility /,imbi'siliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khờ dại, tính ngu đần
  hành động khờ dại; lời nói khờ dại
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…