EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imbecility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imbecility
imbecility /,imbi'siliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khờ dại, tính ngu đần
hành động khờ dại; lời nói khờ dại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
← Xem thêm từ imbecilities
Xem thêm từ imbed →
Từ vựng liên quan
be
ci
ec
i
it
li
lit
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…