EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imamate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imamate
imamate /i'mɑ:mit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) chức thầy tế (Hồi giáo)
chức Imam (Hồi giáo)
← Xem thêm từ imam
Xem thêm từ imams →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
i
imam
ma
mama
mat
mate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…