ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illustrating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illustrating


illustrate /i'ləstreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
  in tranh ảnh (trên báo chí, sách)
illustrated magazine → báo ảnh
  (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
  (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh

@illustrate
  minh hoạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…