ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illumine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illumine


illumine /i'lju:min/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời
  làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)
to illumine the dark corner of one's heart → làm phấn khởi cõi lòng
  (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…