Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illumine
illumine /i'lju:min/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...) to illumine the dark corner of one's heart → làm phấn khởi cõi lòng (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí