ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illuminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illuminate


illuminate /i'ju:mineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
a room illuminated by neon lights → căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng
  treo đèn kết hoa
to illuminate the city for the holiday → treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ
  sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)
  làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải
to illuminate difficult passanger in an old book → giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ
  làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ

nội động từ


  chiếu sáng, soi sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…