EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
illuminability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
illuminability
illuminability /i,lju:minə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ
← Xem thêm từ illume
Xem thêm từ illuminable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
i
ill
in
inability
it
li
lit
lumina
mi
min
nab
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…