EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
illiberally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
illiberally
illiberally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hẹp hòi, bần tiện
← Xem thêm từ illiberalize
Xem thêm từ illiberalness →
Từ vựng liên quan
all
ally
be
er
era
i
ill
illiberal
li
lib
liber
liberal
liberally
ra
rally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…