EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
illegatization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
illegatization
illegatization /i,li:gəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm thành không hợp pháp
← Xem thêm từ illegatity
Xem thêm từ illegibility →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
i
ill
ion
leg
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…