EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iliac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iliac
iliac /'iliæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi
← Xem thêm từ ilia
Xem thêm từ iliad →
Từ vựng liên quan
ac
i
iac
ilia
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…