ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iliac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iliac


iliac /'iliæk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu
  (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…