EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ileocecal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ileocecal
ileocecal /,iliɔ'sekəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ruột hồi ruột tịt
← Xem thêm từ ileitis
Xem thêm từ ileostomy →
Từ vựng liên quan
cal
ce
cecal
ec
i
leo
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…