EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
“If it continues, we will be in a Cold War state.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cold war. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
“If it continues, we will be in a
cold war
state.
Nghĩa của câu:
cold war
Xem thêm từ Cold War
Ý nghĩa
@cold war /'kouldwɔ:/
* danh từ
- chiến tranh lạnh
Từ vựng liên quan
at
ate
b
c
co
col
con
cont
continue
i
ill
in
nt
nu
old
on
s
st
sta
ta
tat
ti
tin
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…