EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idiotical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idiotical
idiotical /,idi'ɔtik/ (idiotical) /,idi'ɔtikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngu si, ngu ngốc, khờ dại
← Xem thêm từ idiotic
Xem thêm từ idiotically →
Từ vựng liên quan
cal
i
ic
id
idiot
idiotic
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…