ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idiotical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idiotical


idiotical /,idi'ɔtik/ (idiotical) /,idi'ɔtikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngu si, ngu ngốc, khờ dại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…