EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idiolectal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idiolectal
idiolectal
Phát âm
Ý nghĩa
xem idiolect
← Xem thêm từ idiolect
Xem thêm từ idiolectic →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ectal
i
id
idiolect
ole
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…