ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ideational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ideational


ideational /,aidi'eiʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm
  (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…