EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
id.
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
id.
id. /aidem/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (viết tắt) id.
cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy
idem quod
((viết tắt) i.q.) cũng như
* phó từ, (viết tắt) id.
như trên
← Xem thêm từ id
Xem thêm từ id est →
Từ vựng liên quan
i
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…