ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ icterical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng icterical


icterical /ik'terik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thuốc chữa vàng da

tính từ

+ (icterical) /ik'terikəl/
  (y học) (thuộc) chứng vàng da
  mắc chứng vàng da
  để chữa chứng vàng da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…