EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ichthys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ichthys
ichthys
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình cá tượng trưng chúa Giê xu
← Xem thêm từ ichthyotic
Xem thêm từ ici →
Từ vựng liên quan
ch
i
ic
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…