EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ichthyologists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ichthyologists
ichthyologist /,ikθi'ɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học
← Xem thêm từ ichthyologist
Xem thêm từ ichthyology →
Từ vựng liên quan
ch
gi
gist
i
ic
ichthyologist
is
lo
log
st
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…