EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ichthyolites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ichthyolites
ichthyolite /'ikθiəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá hoá thạch
← Xem thêm từ ichthyolite
Xem thêm từ ichthyologic →
Từ vựng liên quan
ch
i
ic
ichthyolite
it
li
lit
lite
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…