ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ichthyographies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ichthyographies


ichthyography /,ikθi'ɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản tài liệu nghiên cứu về cá
  sự mô tả cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…