EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ichneumon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ichneumon
ichneumon /ik'nju:mən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học)
cầy nâu
ong cự ((cũng) ichneumon fly)
← Xem thêm từ ICFC
Xem thêm từ ichneumon fly →
Từ vựng liên quan
ch
i
ic
mo
mon
on
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…