ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ichneumon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ichneumon


ichneumon /ik'nju:mən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(động vật học)
  cầy nâu
  ong cự ((cũng) ichneumon fly)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…