ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ icemen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng icemen


iceman /'aismæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
  người làm kem

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…