EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iceblink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iceblink
iceblink /'aisbliɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ánh băng (phản chiếu ở chân trời)
← Xem thêm từ icebergs
Xem thêm từ iced →
Từ vựng liên quan
bl
blin
blink
ce
i
ic
ice
in
ink
li
link
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…