ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-cream cone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-cream cone


ice-cream cone /'aiskri:m'koun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…