EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-cream cone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-cream cone
ice-cream cone /'aiskri:m'koun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn)
← Xem thêm từ ice-cream
Xem thêm từ ice cube →
Từ vựng liên quan
AM
am
ce
co
con
cone
cream
ea
i
ic
ice
on
one
re
ream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…