ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-cold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-cold


ice-cold /'ais'kould/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  băng giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…