ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ibrd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ibrd


ibrd

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới)
  viết tắt
  ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…