EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hysterotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hysterotomy
hysterotomy /,histə'rɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật mở tử cung
← Xem thêm từ hysterotomies
Xem thêm từ i →
Từ vựng liên quan
er
h
my
om
ot
rot
st
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…