EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypothesize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypothesize
hypothesize /hai'pɔθisaiz/ (hypothesize) /hai'pɔθisaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đưa ra một giả thuyết
ngoại động từ
giả thuyết rằng, cho rằng
@hypothesize
(logic học) xây dựng giả thiết
← Xem thêm từ hypothesise
Xem thêm từ hypothesized →
Từ vựng liên quan
h
he
hyp
hypo
ot
po
pot
si
size
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…