ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypotheque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypotheque


hypotheque

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (pháp lý) quyền thế nợ bằng bất động sản, quyền cầm thế để đương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…