EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypothalamus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypothalamus
hypothalamus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai)
vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát...
← Xem thêm từ hypothalamic
Xem thêm từ hypothec →
Từ vựng liên quan
AM
am
h
ha
hyp
hypo
la
lam
mu
ot
po
pot
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…