ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypochondriac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypochondriac


hypochondriac /,haupou'kɔndriæk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh
  mắc chứng nghi bệnh

danh từ


  (y học) người mắc chứng nghi bệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…