EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypallage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypallage
hypallage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(văn học) phép hoán trang
← Xem thêm từ hypaethral
Xem thêm từ hype →
Từ vựng liên quan
age
all
h
hyp
la
lag
pa
pal
pall
palla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…