EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hygienist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hygienist
hygienist /'haidʤi:nist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vệ sinh viên
← Xem thêm từ hygienics
Xem thêm từ hygienists →
Từ vựng liên quan
en
gi
h
is
ni
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…