ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hygienic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hygienic


hygienic /hai'dʤi:nik/ (hygienical) /hai'dʤi:nikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vệ sinh, hợp vệ sinh
hygienic conditions → điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…