EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrotherapeutic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrotherapeutic
hydrotherapeutic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) phép chữa bệnh bằng nước, (thuộc) thủy liệu pháp
← Xem thêm từ hydrostherapeutic
Xem thêm từ hydrotherapies →
Từ vựng liên quan
ape
er
era
h
he
her
hydro
ic
ot
other
pe
ra
rap
rape
rot
the
therapeutic
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…