EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrosphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrosphere
hydrosphere /'haidrousfiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) quyển nước
← Xem thêm từ hydroscopicity
Xem thêm từ hydrospheres →
Từ vựng liên quan
er
ere
h
he
her
here
hydro
hydros
os
re
sp
sphere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…