EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydroponics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydroponics
hydroponics /'haidrou'pɔniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng)
← Xem thêm từ hydroponic
Xem thêm từ hydropsies →
Từ vựng liên quan
drop
h
hydro
hydroponic
ic
ni
on
op
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…