ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydroponics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydroponics


hydroponics /'haidrou'pɔniks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…