EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydroplanes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydroplanes
hydroplane /'haidrouplein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ
xuồng máy lướt mặt nước
← Xem thêm từ hydroplane
Xem thêm từ hydroponic →
Từ vựng liên quan
an
drop
h
hydro
hydroplane
la
lan
lane
lanes
op
pl
pla
plan
plane
planes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…