ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrophones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrophones


hydrophone /'haidrəfoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) ống nghe dưới nước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…