EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrophilic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrophilic
hydrophilic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể hút nước
có thể thấm nước
← Xem thêm từ hydrophane
Xem thêm từ hydrophilous →
Từ vựng liên quan
drop
h
hi
hydro
ic
li
op
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…