EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydronephrosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydronephrosis
hydronephrosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng thuỷ thũng thận
← Xem thêm từ hydronephroses
Xem thêm từ hydropathic →
Từ vựng liên quan
drone
ep
h
hydro
is
on
one
os
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…